Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_thế_giới_1989 Bảng CHuấn luyện viên: Renê Simões
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Carlos Germano | (1970-08-14)14 tháng 8, 1970 (18 tuổi) | Vasco da Gama | |
2 | 2HV | Cássio | (1970-01-17)17 tháng 1, 1970 (19 tuổi) | Vasco da Gama | |
3 | 2HV | Sandro | (1970-12-16)16 tháng 12, 1970 (18 tuổi) | Ponte Preta | |
4 | 2HV | Leonardo | (1969-09-05)5 tháng 9, 1969 (19 tuổi) | Flamengo | |
5 | 2HV | Rogério | (1971-03-20)20 tháng 3, 1971 (17 tuổi) | Flamengo | |
6 | 3TV | Moacir | (1970-03-21)21 tháng 3, 1970 (18 tuổi) | Atlético Mineiro | |
7 | 3TV | Bismarck | (1969-09-17)17 tháng 9, 1969 (19 tuổi) | Vasco da Gama | |
8 | 4TĐ | Marcelo Henrique | (1969-11-01)1 tháng 11, 1969 (19 tuổi) | Vitória | |
9 | 3TV | Marcelinho | (1971-02-01)1 tháng 2, 1971 (18 tuổi) | Flamengo | |
10 | 3TV | Gil Sérgio | (1970-07-22)22 tháng 7, 1970 (18 tuổi) | Corinthians | |
11 | 4TĐ | Anderson | (1970-09-19)19 tháng 9, 1970 (18 tuổi) | Vasco da Gama | |
12 | 1TM | Marcelo | (1970-12-09)9 tháng 12, 1970 (18 tuổi) | América | |
13 | 2HV | Edson | (1969-10-22)22 tháng 10, 1969 (19 tuổi) | América | |
14 | 2HV | Ari | (1969-08-02)2 tháng 8, 1969 (19 tuổi) | Corinthians | |
15 | 3TV | de Souza | (1970-03-17)17 tháng 3, 1970 (18 tuổi) | Vitória | |
16 | 3TV | França | (1969-08-09)9 tháng 8, 1969 (19 tuổi) | Vasco da Gama | |
17 | 3TV | Gustavo | (1972-02-23)23 tháng 2, 1972 (16 tuổi) | Cruzeiro | |
18 | 4TĐ | Assis | (1971-01-10)10 tháng 1, 1971 (18 tuổi) | Grêmio |
Huấn luyện viên: Lothar Priebe
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Frank Schulze | (1970-03-31)31 tháng 3, 1970 (18 tuổi) | Dynamo Dresden | |
2 | 3TV | Steffen Freund | (1970-01-19)19 tháng 1, 1970 (19 tuổi) | Stahl Brandenburg | |
3 | 2HV | Mario Kern | (1969-08-16)16 tháng 8, 1969 (19 tuổi) | Dynamo Dresden | |
4 | 2HV | Lars Hermel | (1970-09-28)28 tháng 9, 1970 (18 tuổi) | Karl-Marx-Stadt | |
5 | 3TV | Steffen Karl | (1970-02-03)3 tháng 2, 1970 (19 tuổi) | Chemie Leipzig | |
6 | 2HV | Thomas Grabow | (1969-09-07)7 tháng 9, 1969 (19 tuổi) | Berliner Dynamo | |
7 | 3TV | Stephan Prause | (1970-01-18)18 tháng 1, 1970 (19 tuổi) | Vorwärts Berlin | |
8 | 3TV | Torsten Raspe | (1969-08-01)1 tháng 8, 1969 (19 tuổi) | Chemie Leipzig | |
9 | 4TĐ | Jürgen Rische | (1970-10-30)30 tháng 10, 1970 (18 tuổi) | Lokomotive Leipzig | |
10 | 4TĐ | Uwe Jähnig | (1969-08-26)26 tháng 8, 1969 (19 tuổi) | Dynamo Dresden | |
11 | 4TĐ | Henri Fuchs | (1970-06-23)23 tháng 6, 1970 (18 tuổi) | Hansa Rostock | |
12 | 2HV | Thomas Strecker | (1971-04-07)7 tháng 4, 1971 (17 tuổi) | Berliner Dynamo | |
13 | 3TV | Thomas Rath | (1970-07-26)26 tháng 7, 1970 (18 tuổi) | Vorwärts Berlin | |
14 | 3TV | Olaf Schreiber | (1969-09-12)12 tháng 9, 1969 (19 tuổi) | Sachsenring Zwickau | |
15 | 2HV | Sandy Enge | (1971-06-03)3 tháng 6, 1971 (17 tuổi) | Magdeburg | |
16 | 1TM | Thomas Weiss | (1970-08-17)17 tháng 8, 1970 (18 tuổi) | Chemie Leipzig | |
17 | 3TV | Sven Kmetsch | (1970-08-13)13 tháng 8, 1970 (18 tuổi) | Dynamo Dresden | |
18 | 2HV | Michael Weinrich | (1969-11-03)3 tháng 11, 1969 (19 tuổi) | Union Berlin |
Huấn luyện viên: Idrissa Touré
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Diabate Bouba | (1970-12-19)19 tháng 12, 1970 (18 tuổi) | Djoliba AC | |
2 | 2HV | Sangare Habib | (1969-09-26)26 tháng 9, 1969 (19 tuổi) | Stade Malien | |
3 | 2HV | Sidibe Diadie | (1969-08-14)14 tháng 8, 1969 (19 tuổi) | Real Bamako | |
4 | 3TV | Boubacar Barry | (1970-11-25)25 tháng 11, 1970 (18 tuổi) | Stade Malien | |
5 | 2HV | Oumar Guindo | (1969-12-19)19 tháng 12, 1969 (19 tuổi) | Débo Club | |
6 | 2HV | Mamadou Tollo | (1970-09-25)25 tháng 9, 1970 (18 tuổi) | Djoliba | |
7 | 4TĐ | Sissoko Boubacar | (1971-10-26)26 tháng 10, 1971 (17 tuổi) | Débo de Mopti | |
8 | 3TV | Ibrahima Sory | (1970-09-15)15 tháng 9, 1970 (18 tuổi) | Real Bamako | |
9 | 4TĐ | Malick Tandjigora | (1970-11-22)22 tháng 11, 1970 (18 tuổi) | Real Bamako | |
10 | 3TV | Diallo Alassane | (1970-09-07)7 tháng 9, 1970 (18 tuổi) | Stade Malien | |
11 | 4TĐ | Kante N'Faly | (1970-12-26)26 tháng 12, 1970 (18 tuổi) | Djoliba | |
12 | Soumare Issa | (1969-12-15)15 tháng 12, 1969 (19 tuổi) | Cercle Olympique | ||
13 | 2HV | Sidibe Oumar | (1970-12-12)12 tháng 12, 1970 (18 tuổi) | Djoliba | |
14 | 3TV | Amadou Bass | (1969-12-22)22 tháng 12, 1969 (19 tuổi) | Djoliba | |
15 | 2HV | Coulibaly Soumaila | (1970-10-12)12 tháng 10, 1970 (18 tuổi) | Firhoun | |
16 | Youssouf Koite | (1969-12-25)25 tháng 12, 1969 (19 tuổi) | Cercle Olympique | ||
17 | Mamadou Dissa | (1969-12-31)31 tháng 12, 1969 (19 tuổi) | USFAS | ||
18 | 1TM | Mamoudou Kane | (1970-12-24)24 tháng 12, 1970 (18 tuổi) | Commune II |
Huấn luyện viên: Bob Gansler
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Kasey Keller | (1969-11-29)29 tháng 11, 1969 (19 tuổi) | Portland Timbers | |
2 | 2HV | Cameron Rast | (1970-01-16)16 tháng 1, 1970 (19 tuổi) | University of Santa Clara | |
3 | 2HV | Oscar Draguicevich | (1969-08-19)19 tháng 8, 1969 (19 tuổi) | Argentinos CA | |
4 | 2HV | Mike Burns | (1970-09-14)14 tháng 9, 1970 (18 tuổi) | Hartwick College | |
5 | 3TV | Dario Brose | (1970-01-27)27 tháng 1, 1970 (19 tuổi) | North Carolina State University | |
6 | 3TV | Neil Covone | (1970-08-31)31 tháng 8, 1970 (18 tuổi) | Wake Forest University | |
7 | 3TV | Martin Munnelly | (1969-11-11)11 tháng 11, 1969 (19 tuổi) | Columbia University | |
8 | 2HV | Curt Onalfo | (1969-11-19)19 tháng 11, 1969 (19 tuổi) | University of Virginia | |
9 | 4TĐ | Ben Crawley | (1971-05-06)6 tháng 5, 1971 (17 tuổi) | Albany Capitals | |
10 | 4TĐ | Steve Snow | (1970-02-02)2 tháng 2, 1970 (19 tuổi) | Indiana University | |
11 | 4TĐ | Gerard Lagos | (1969-08-25)25 tháng 8, 1969 (19 tuổi) | UW Milwaukee | |
12 | 2HV | Troy Dayak | (1971-01-29)29 tháng 1, 1971 (18 tuổi) | Livermore | |
13 | 4TĐ | Adam Tinkham | (1969-11-30)30 tháng 11, 1969 (19 tuổi) | North Carolina | |
14 | 3TV | Chris Henderson | (1970-12-11)11 tháng 12, 1970 (18 tuổi) | Seattle Storm | |
15 | 3TV | Bryan Thompson | (1969-11-08)8 tháng 11, 1969 (19 tuổi) | Southern Methodist University | |
16 | 2HV | Tim Horton | (1970-02-20)20 tháng 2, 1970 (18 tuổi) | Boston College | |
17 | 3TV | Lyle Yorks | (1970-01-30)30 tháng 1, 1970 (19 tuổi) | University of Virginia | |
18 | 1TM | Markus Roy | (1970-09-03)3 tháng 9, 1970 (18 tuổi) | Northern Illinois University |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_thế_giới_1989 Bảng CLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_thế_giới_1989 https://www.fifa.com/tournaments/archive/tournamen...